Tin mới nhất

Các vòng gọi vốn thị trường kinh doanh và thị trường crypto: Tính chất, đặc điểm và sự khác nhau

1. Khái niệm các vòng gọi vốn

Các vòng gọi vốn của startup thường được phân loại thành các giai đoạn khác nhau, thường được gọi là vòng gọi vốn (rounds of funding). Dưới đây là một số vòng phổ biến:

  1. Seed Round (Vòng Hạt Giống): Đây là giai đoạn đầu tiên khi một startup thu thập vốn, thường từ các nhà đầu tư cá nhân, các nhóm nhỏ hoặc các tổ chức đầu tư nhỏ. Seed round thường được sử dụng để thử nghiệm ý tưởng, xây dựng MVP (Minimum Viable Product) và thu thập dữ liệu sớm.
  2. Series A Round: Sau khi startup đã có sản phẩm hoặc dịch vụ cơ bản và đã thu thập được dữ liệu khái quát về thị trường, họ có thể tìm kiếm vốn từ các nhà đầu tư tổ chức hoặc các quỹ đầu tư. Series A round thường được sử dụng để mở rộng kinh doanh và tăng cường phát triển sản phẩm.
  3. Series B Round: Ở vòng này, startup đã có sự thừa nhận từ thị trường và đang muốn mở rộng hoặc tăng cường các hoạt động kinh doanh hiện tại của họ. Vòng gọi vốn Series B thường được sử dụng để mở rộng quy mô kinh doanh và tăng cường tiếp thị.
  4. Series C, D, E, v.v.: Các vòng tiếp theo (nếu có) thường được sử dụng để mở rộng quy mô kinh doanh, mở rộng quốc tế, hoặc thâm nhập vào các thị trường mới. Các vòng này có thể thu hút vốn từ các nhà đầu tư cũ cũng như các nhà đầu tư mới, bao gồm các quỹ đầu tư, các tổ chức tài chính, và các nhà đầu tư cá nhân.
  5. IPO (Initial Public Offering): Một số startup lớn và phát triển có thể chọn con đường IPO, trong đó họ niêm yết cổ phiếu công khai trên thị trường chứng khoán. Điều này có thể là bước quan trọng trong việc thu vốn và tạo ra giá trị cho các cổ đông hiện tại.

Ngoài ra, có một số vòng gọi vốn đặc biệt khác như Pre-seed round, Bridge round, hoặc Strategic round, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của startup và sự tương tác với thị trường và nhà đầu tư.

2. So sánh sự khác nhau


Mục Đích
Người Đầu TưSản Phẩm/ Dịch VụGiai Đoạn Phát Triển
Seed RoundThử nghiệm ý tưởng, xây dựng MVPCá nhân, Angel InvestorsÝ tưởng, MVPĐầu Tiên, Thu Thập Dữ Liệu Sớm
Series A RoundMở rộng kinh doanh, tăng cường sản phẩmVenture Capital FirmsMVP/ Sản phẩm Cơ BảnCó Thị Trường, Phát Triển Sản Phẩm
Series B RoundMở rộng quy mô kinh doanhVenture Capital FirmsSản phẩm Thị Trường RộngMở Rộng, Tăng Cường Tiếp Thị, Phát Triển Cơ Sở Hạ Tầng
Series C, D, E…Mở rộng quy mô, mở rộng quốc tếInstitutional InvestorsMở rộng Quốc Tế, M&APhát Triển Đa Quốc Gia, Đa Ngành
IPOThu hút vốn từ công chúngPublic MarketsCổ Phiếu Công KhaiMở Rộng Toàn Diện, Đa Mặt

3. Gọi vốn trong thị trường tiền mã hoá (crypto fundraising)

Trong các dự án crypto, các vòng gọi vốn thường được gọi là Initial Coin Offering (ICO) hoặc Token Sale. Dưới đây là một số vòng gọi vốn phổ biến trong các dự án crypto:

  1. Private Sale: Đây là giai đoạn mà các nhà đầu tư lớn hoặc các nhóm đầu tư cụ thể được mời tham gia và mua token với giá ưu đãi. Private sale thường diễn ra trước khi dự án công bố chính thức và có thể cung cấp một phần lớn thu nhập ban đầu cho dự án.
  2. Pre-sale: Pre-sale là giai đoạn tiếp theo sau private sale, thường mở rộng cho một số nhà đầu tư nhỏ hơn hoặc nhóm đầu tư mở rộng. Giá token trong pre-sale thường thấp hơn so với giá trong ICO công khai.
  3. Public Sale/ICO: Đây là giai đoạn mà dự án mở bán token cho công chúng. Người dùng có thể mua token bằng các loại tiền điện tử khác hoặc tiền pháp định (Fiat). ICO thường được quảng bá rộng rãi và có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.
  4. IDOs (Initial DEX Offerings): IDOs là một loại ICO được thực hiện trên các sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Các dự án có thể tổ chức IDOs để bán token trực tiếp cho người dùng thông qua các sàn DEX như Uniswap, PancakeSwap, và SushiSwap.
  5. IEOs (Initial Exchange Offerings): Đây là một loại ICO mà các dự án hợp tác với các sàn giao dịch tiền điện tử để tổ chức việc bán token cho cộng đồng. Các người dùng tham gia IEO có thể mua token bằng cách sử dụng tài khoản trên sàn giao dịch đó. Ví dụ như các dự án KAVA, Celr, Elrond là các dự án tổ chức gọi vốn trên sàn Binance theo dạng IEO.
  6. STOs (Security Token Offerings): Trong trường hợp các token được coi là chứng khoán, dự án có thể tổ chức STO để bán các token này cho các nhà đầu tư theo các quy định pháp lý nghiêm ngặt hơn. STOs thường liên quan đến việc tuân thủ các quy định về giấy phép chứng khoán và tuân thủ các quy định pháp lý khác. Ví dụ như mã COIN trên Nasdaq của dự án “Sàn giao dịch tiền mã hoá CoinBase” là một STO.

Tương quan giữa các vòng gọi vốn của thị trường tiền mã hoá và thị trường gọi vốn thông thường, bao gồm:

  • Seed Round và Private Sale/Pre-sale: Cả hai đều là giai đoạn đầu tiên của việc thu vốn, thường được mở cho những nhà đầu tư nhỏ và cá nhân có kiến thức chuyên sâu về dự án hoặc ngành công nghiệp. Ở cả hai loại vòng gọi vốn này, nhà đầu tư thường nhận được ưu đãi về giá và/hoặc quyền lợi đặc biệt.
  • Series A/B/C Rounds và ICOs/IDOs/IEOs: Cả hai đều là các vòng gọi vốn sau khi dự án đã có một cơ sở hoặc sản phẩm cụ thể và đang muốn mở rộng hoặc phát triển thêm. ICOs/IDOs/IEOs có thể được coi là phiên bản của ICO trong thị trường crypto. Trong cả hai loại, công chúng có thể mua token hoặc cổ phần với hy vọng vào tiềm năng tăng trưởng của dự án.
  • STOs và Các vòng huy động vốn chứng khoán: Trong cả hai trường hợp, các vòng gọi vốn này liên quan đến việc bán các loại tài sản được coi là chứng khoán, chúng đều phải tuân thủ các quy định pháp lý nghiêm ngặt và thường được giám sát chặt chẽ bởi cơ quan quản lý tài chính.

Trả lời