CryptoQuant là gì?
CryptoQuant là một công ty phân tích và dữ liệu blockchain cấp tổ chức, thành lập năm 2018 với sứ mệnh là cầu nối giữa tài sản số, công nghệ blockchain và tài chính truyền thống. Mạng lưới khách hàng và đối tác sẽ là các ngân hàng, người giao dịch chuyên nghiệp, người tạo lập thị trường, quỹ phòng hộ, báo chí truyền thông và các tổ chức web3 có quy mô lớn. Những trụ cột chính trong chiến lược xây dựng sản phẩm gồm hạ tầng, dữ liệu, cách tiếp cận, trình phân tích và cách tiếp cận tư vấn.
CryptoQuant thức hiện thu thập, xử lý, đồ hoạ và cung cấp các bài phân tích dựa trên dữ liệu onchain, dữ liệu thị trường từ các blockchain chính và các sàn giao dịch tiền mã hoá.
Đối tượng phân tích dữ liệu của CryptoQuant
Với triết lý thiết kế sản phẩm phục vụ cho việc ra quyết định đầu tư, CryptoQuant xây dựng sản phẩm xoay quanh việc theo dõi các đối tượng ảnh hưởng tới giá của một dự án. Xét theo đó, các nhóm đối tượng theo dõi chính bao gồm:
- Miner (Thợ đào): Kiểm soát lượng cung theo khối khai thác trên blockchain
- Whale (Cá mập): Những người tạo lập và khai thác sự kém hiệu quả của thị trường bằng cách kiểm soát cung cầu
- Exchanges (Sàn giao dịch): Nơi trao đổi thực tế, phản ánh nhu cầu
Mỗi nhóm đối tượng này có sự kiểm soát khác nhau về số lượng, mục đích và mối quan hệ về sở hữu token/coin khác nhau. Ví dụ, các thợ đào quan tâm nhiều về chi phí đào và lợi kiếm bán token/coin; trong khi đó, người nắm giữ token trên sàn thường quan tâm tới việc mua vào và bán ra, tìm kiếm lợi nhuận thông qua chênh lệch giá; đối với sàn giao dịch quan tâm tới dòng tiền đổ vào và dòng tiền rút ra, số lượng người giao dịch hay khối lượng giao dịch,…
Tất cả các đối tượng trên có các lợi ích chồng chéo hoặc không chồng chéo nhau.
Cách thức hoạt động của CryptoQuant
Cách thức chuyển hoá dữ liệu của CryptoQuant về cơ bản được xử lý qua 5 bước:
- Thu thập dữ liệu thô
- Giải mã dữ liệu thô
- Phân rã dữ liệu theo danh mục web3
- Phân loại dữ liệu theo các chỉ số
- Ứng dụng & phân tích
Các nguồn dữ liệu thô bao gồm onchain (trên chuỗi) và offchain (ngoài chuỗi):
- Dữ liệu từ các chuỗi khối
- Nhãn ví
- Dữ liệu thị trường từ các sàn giao dịch
- Dữ liệu nhật ký từ các công ty web2 tham gia vào không gian chuỗi khối
Các chỉ số (chỉ báo, metrics) là một căn cứ cơ sở để định giá ứng dụng các ứng dụng phi tập trung (Dapp), cho thấy mức độ hấp dẫn của sản phẩm với thị trường. Các dữ liệu được gán nhãn gắn nhãn địa chỉ thông qua phân cụm dựa trên máy học và quét bụi, đồng thời xác định các thực thể bao gồm sàn giao dịch, nhóm khai thác, quỹ và những người tham gia thị trường quan trọng khác. Đây là một phần quan trọng để có những insights thú vị trong thị trường đầu tư crypto.
Phân tích onchain cũng cho thấy tâm lý thị trường (Market Sentiment) là bi quan (bearish) hay tích cực (bullish) thông qua hành vi tương tác với dự án trên blockchain.
Đầu ra phân tích của CryptoQuant
Về kết quả phân tích của CryptoQuant có thể chia thành 3 nhóm:
- Network Data: Dữ liệu mạng liên quan đến chính mạng blockchain, chẳng hạn như số lượng địa chỉ hoạt động
- Market Data: Dữ liệu thị trường liên quan đến giá được lấy từ các sàn giao dịch tiền điện tử lớn.
- Entity Flow Data: Dữ liệu luồng thực thể nắm bắt các chuyển động hoặc dòng vốn của token/coin, giữa những người chơi quan trọng nhất trong mạng như sàn giao dịch và thợ đào, cũng như nguồn dự trữ của họ.
Độ trễ của dữ liệu trên CryptoQuant
Với các thực thể onchain được cập nhật dữ liệu vào 00:00 (UTC) hàng ngày, thời gian xử lý dữ liệu là khoảng 1 tiếng. Trong khi đó, thời gian gán nhãn dữ liệu thường mất 5-10 phút, nên các giao dịch cụ thể của 1 ví (hoặc 1 data point) sẽ được update sau 5-10 phút.
Điểm đặc trưng và nổi bật của CryptoQuant
CryptoQuant là công cụ để theo dõi thị trường có tính realtime cao, kết nối nhiều dữ liệu phức tạp, giúp các nhà đầu tư tổ chức thao dõi, nắm bắt, điều chỉnh kế hoạch đầu tư cũng như nhìn ra các rủi ro, dựa trên dữ liệu chính xác của thị trường.
Để hỗ trợ tối ưu, CryptoQuant cũng có API để các bên tích hợp vào sản phẩm của họ.
Một số chỉ số đặc trưng của CryptoQuant như Estimated Leverage Ratio (Tỷ lệ đòn bẩy ước tính) tạo ra tính độc đáo cho CryptoQuant.